Behang /der; -[e]s, Behänge/
vật treo lủng lẳng;
vật treo trang trí;
đồ trang sức dạng đeo lủng lẳng;
một cây thông không có vật treo trang tri' , die Apfelbäume haben dieses Jahr einen besonders reichen Behang: các cây táo năm nay đặc biệt sai quả. (Jägerspr.) tai cụp (của loài chó săn có tai dài cụp xuống). : ein Weihnachtsbaum ohne Behang
Gehange /das; -s, -/
tràng họa;
dây hoa;
vật treo lủng lẳng;
vật treo tòng ten;
hoa tai deo lủng lẳng;