Việt
tràng họa
dây hoa
vật treo lủng lẳng
vật treo tòng ten
hoa tai deo lủng lẳng
Đức
Gehange
Gehange /das; -s, -/
tràng họa; dây hoa; vật treo lủng lẳng; vật treo tòng ten; hoa tai deo lủng lẳng;