Gehange /das; -s, -/
tràng họa;
dây hoa;
vật treo lủng lẳng;
vật treo tòng ten;
hoa tai deo lủng lẳng;
Gehange /das; -s, -/
(từ lóng) bộ phận sinh dục nam;
Gehange /das; -s, -/
(từ lóng) vú xệ;
bộ ngực chảy xệ của đàn bà;
Gehange /das; -s, -/
(Jägerspr , sonst veraltet) dải đeo gươm hay súng (Gurt; Schulterriemen);
Gehange /das; -s, -/
(Jägerspr ) tai chó đài và cụp;
Gehange /das; -s, -/
(ổsterr ) sườn núi;
triền núi;
Gehange /das; -s, -/
(Bergbau) dãy núi dốc xuống;
Gehänge,gehenkelt /(Adj.)/
có quai;
có tay cầm;