Việt
tấm vải phủ
voan che
màn
trướng
Đức
Behang
das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang
'căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày.
Behang /der; -[e]s, Behänge/
tấm vải phủ; voan che; màn; trướng;
' căn phòng được trang tri bởi (các) tấm màn bằng nhung dày. : das Zimmer schmückt ein schwerer samtener Behang