Việt
màn
rèm
màn che
sáo
mành
màn cửa
diềm cửa
mành mành
rèm cửa sổ
màn cửa sổ
Anh
curtain
run
sag
Đức
Gardine
Läufer
Pháp
coulure
hinter schwedischen Gardinen
(đùa) đang nằm ấp, đang ở tù.
hinter Schwedischen Gardine n
trong tù, sau song sắt.
Gardine,Läufer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gardine; Läufer
[EN] run; sag
[FR] coulure
Gardine /[gar'di:na], die; -, -n/
rèm cửa sổ; màn cửa sổ (‘Store);
hinter schwedischen Gardinen : (đùa) đang nằm ấp, đang ở tù.
Gardine /f =, -n/
cái, bức] rèm, màn, sáo, mành, màn cửa, diềm cửa, mành mành; hinter Schwedischen Gardine n trong tù, sau song sắt.
Gardine /f/KT_DỆT/
[EN] curtain
[VI] màn, rèm, màn che