Việt
rèm cửa sổ
màn cửa sổ
Anh
window blind
Đức
Gardine
hinter schwedischen Gardinen
(đùa) đang nằm ấp, đang ở tù.
Gardine /[gar'di:na], die; -, -n/
rèm cửa sổ; màn cửa sổ (‘Store);
(đùa) đang nằm ấp, đang ở tù. : hinter schwedischen Gardinen
window blind /xây dựng/