Việt
rèm
màn
sáo
mành
màn cửa
diềm cửa
mành mành
Đức
Gardine
hinter Schwedischen Gardine n
trong tù, sau song sắt.
Gardine /f =, -n/
cái, bức] rèm, màn, sáo, mành, màn cửa, diềm cửa, mành mành; hinter Schwedischen Gardine n trong tù, sau song sắt.