TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curtain

màn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rèm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

tấm chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách ngăn ~ of coal vách than m ỏ ng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màn ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rèm cửa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có màng không khí lỏng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

giàn anten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

curtain

curtain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

blind

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

curtain

Vorhang

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

feste Brücke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stauwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorhangantenne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gardine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blind

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

curtain

pont fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rideau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Vorhang,blind

[EN] curtain, blind

[VI] rèm,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorhang /m/SỨ_TT/

[EN] curtain

[VI] màn che (thuỷ tinh sợi hoặc tấm)

Vorhangantenne /f/VT&RĐ/

[EN] curtain

[VI] giàn anten

Gardine /f/KT_DỆT/

[EN] curtain

[VI] màn, rèm, màn che

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curtain /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] feste Brücke

[EN] curtain

[FR] pont fixe

curtain

[DE] Stauwand; Vorhang

[EN] curtain

[FR] rideau

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Curtain

có màng không khí lỏng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorhang

curtain

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

curtain

Rèm cửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curtain

màn che

curtain

màn ngăn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

curtain

tấm chắn , vách ngăn ~ of coal vách than m ỏ ng

Tự điển Dầu Khí

curtain

o   tấm chắn, vách ngăn, màng che

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

curtain

màn