TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blind

tấm che

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chắn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chìm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cụt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm che // đóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tít đóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lá chắn

 
Tự điển Dầu Khí

đóng kín

 
Tự điển Dầu Khí

đóng đường ống

 
Tự điển Dầu Khí

ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường cụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rèm mành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm lún đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị bịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rèm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

blind

blind

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 Sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clouded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jalousie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curtain

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

blind

blenden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verglasung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschlämmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestopft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

matt werden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blind-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abdeckung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jalousie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorhang

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

blind

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

blind

affût

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jalousie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Vorhang,blind

[EN] curtain, blind

[VI] rèm,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blind,hide /SCIENCE/

[DE] Schrim

[EN] blind; hide

[FR] affût

blind,jalousie

[DE] Jalousie

[EN] blind; jalousie

[FR] jalousie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verglasung /f/ÔTÔ/

[EN] blind

[VI] tấm chắn (bộ tản nhiệt)

verschlämmen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] blind

[VI] lấp, chắn

verdecken /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] blind

[VI] làm kín, làm ẩn

gestopft /adj/CNSX/

[EN] blind (bị)

[VI] (bị) bịt, tắc

matt werden /vi/XD/

[EN] blind

[VI] làm mờ (kính)

Blind- /pref/VTHK/

[EN] blind

[VI] mù, mò

Abdeckung /f/ÔTÔ/

[EN] blind

[VI] tấm chắn, tấm che (thiết bị làm mát)

Verschluß /m/CƠ/

[EN] blind, seal

[VI] tấm chắn, tấm bít

Blind- /pref/XD/

[EN] blank, blind

[VI] trống, trắng, tịt, cụt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blind

tấm chắn, tấm che, đĩa chắn, bị bịt, bị tắc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

blind

Mù

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blenden

blind

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blind

đường cụt

blind

rèm mành

 Sag,Blind

điểm lún đàn hồi

blind, blur, clouded

làm mờ (kính)

 blind sag, Sag,Blind /giao thông & vận tải/

điểm lún đàn hồi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blind

ẩn, bị phủ, không lộ; mù

Tự điển Dầu Khí

blind

[blaind]

  • danh từ

    o   tấm chắn, lá chắn

    §   drilling-without returns blind : sự khoan không tuần hoàn dung dịch

    §   line blind : tấm chắn dòng, tấm chắn đường ống

    o   đóng kín

    o   đóng đường ống

    §   blind back-off : tháo ống kẹt

    Tháo ống bị kẹt ở trong giếng dưới sức căng hoặc sức đẩy.

    §   blind box : hộp cứu kẹt

    Dụng cụ cứu kẹt dùng để cắt phần dính của vật kẹt cần lấy lên bằng chụp cứu kẹt.

    §   blind drilling : khoan mất dung dịch

    Khoan qua một vỉa gây nên hiện tượng mất hoàn toàn dung dịch.

    §   blind fault : đứt gãy ngầm

    Loại đứt gãy mà mặt trượt không lộ ra ngoài mặt đất.

    §   blind flange : mặt bích bít vành ống

    Chiếc nắp dạng đĩa cứng dùng để bít kín đầu ống.

    §   blind hole : lỗ khoan mất dung dịch

    Giếng khoan bị mất hoàn toàn dung dịch.

    §   blind layer : lớp chắn, lớp mù; lớp đá không tạo ra phản xạ sóng địa chấn

    §   blind rams : ngàm

    Cơ cấu dùng để đóng mở giếng, gồm những tấm thép có mặt bằng cao su phẳng. Người ta chỉ dùng ngàm khi không có ống treo trong giếng.

    §   blind shear rams : ngàm cắt

    Cơ cấu trong thiết bị chống phun có ría cắt để có thể cắt ống tron giếng

    §   blind sidetrack : đường tránh mù; đường tránh không kiểm soát được

    §   blind-pool drilling fund : quỹ vốn khoan vùng mỏ

    Loại vốn dành cho việc khoan, trong đó những người đầu tư tăng thêm phần vốn để thăm dò và khoan trong vùng có lợi.

    §   blind-zone : đới mù; lớp dưới đất không thể phá hiện bằng địa chất khúc xạ; lớp dưới đất không cho phản xạ bằng địa chấn; lớp dưới đất không thể hiện rõ bằng carota; lớp dưới đất không cho mùn khoan lên mặt đất khi tiến hành khoan qua

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    blind

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    blind

    blind

    ad. not able to see

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    blind

    cái chắn, tấm che; cụt, tít đóng; chìm

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    blind

    cái chắn, tấm che // đóng; chìm