blind /ne. risch (Adj.)/
(ở Thụy Sĩ) dạng ngắn gọn của tính từ graubũndnerisch (thuộc Graubũndnen);
blind /(Adj.; -er, -este)/
mù;
đui (ohne Augenlicht);
ein blinder Mann : một người đàn ống mù lòa bist du blind? : mày mù à (sao không chú ý)? für etw. blind sein : không muốn nhìn nhận điều gì, không muốn thấy.
blind /(Adj.; -er, -este)/
không nhìn thấy;
mò;
(bay) không nhìn thấy và không có sự hướng dẫn từ dưới mặt đất;
blind fliegen : bay mò blind schreiben : đánh máy bằng mười đầu ngón tay, không nhìn bàn phim.
blind /spie.len (sw. V.; hat)/
chơi cờ tướng bằng trí nhớ;
chơi cờ không cần nhìn bàn cờ;