TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blind

giả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đui mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi màu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ố đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mù quáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắn đạn giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạn lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắm mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò may rủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ áuslau/en tận cùng bằng ngỗ cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của tính từ graubũndnerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhìn thấy và không có sự hướng dẫn từ dưới mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi cờ tướng bằng trí nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi cờ không cần nhìn bàn cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

blind

false

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curtain

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

blind

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

blind

blind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Vorhang

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

blind

louche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein blinder Mann

một người đàn ống mù lòa

bist du blind?

mày mù à (sao không chú ý)?

für etw. blind sein

không muốn nhìn nhận điều gì, không muốn thấy.

blind fliegen

bay mò

blind schreiben

đánh máy bằng mười đầu ngón tay, không nhìn bàn phim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blind er Lärm -er Alarm

sự báo động giả;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Vorhang,blind

[EN] curtain, blind

[VI] rèm,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blind /ne. risch (Adj.)/

(ở Thụy Sĩ) dạng ngắn gọn của tính từ graubũndnerisch (thuộc Graubũndnen);

blind /(Adj.; -er, -este)/

mù; đui (ohne Augenlicht);

ein blinder Mann : một người đàn ống mù lòa bist du blind? : mày mù à (sao không chú ý)? für etw. blind sein : không muốn nhìn nhận điều gì, không muốn thấy.

blind /(Adj.; -er, -este)/

không nhìn thấy; mò; (bay) không nhìn thấy và không có sự hướng dẫn từ dưới mặt đất;

blind fliegen : bay mò blind schreiben : đánh máy bằng mười đầu ngón tay, không nhìn bàn phim.

blind /spie.len (sw. V.; hat)/

chơi cờ tướng bằng trí nhớ; chơi cờ không cần nhìn bàn cờ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blind /TECH/

[DE] blind

[EN] dull

[FR] louche

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blind /I a/

1. mù, đui, đui mù; blind werden 1. bị mù; 2. mò đi, đục đi, tôi màu đi, ố đi; 2. (nghĩa bóng) mù quáng, tói mắt, mê muội, mắt trí; für seine Fehler - không nhìn thấy thiếu sót của mình; 3. giả mạo, giả tạo, giả dôi, giả, không thật, man trá; blind er Lärm -er Alarm sự báo động giả; ein - er Schuß 1. sự bắn đạn giả; 2. [viên, hòn] đạn lạc ; blind e Gásse ngõ cụt, thế bí; ein - er Passagier hành khách (đi) lậu vé; II adv 1. [một cách] mù quáng, nhắm mắt; 2. mò [một cách] may rủi, cầu may; 3. blind áuslau/en tận cùng bằng ngỗ cụt; - láden nạp đạn giả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blind /adj/CNSX/

[EN] false

[VI] giả (cán, khe cán)