TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

false

giả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giả ~ bedding th ớ lớp gi ả ~ dipping độ nghiêng giả ~ topaz ngọc vàng giả

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Ngụy tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả mạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thất thiệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả dối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

g>á

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Giả.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Giáo lệnh giả mạo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dây thanh giả

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hoặc có ý gian lận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hư vọng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngụy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

false

false

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Decretals

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

vocal cords

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

fictitious or fraudulent

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

untrue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

misleading

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

counterfeit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

forged

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

fake

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unreal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

false

blind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

falsch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Day and night he will work, making many false starts, filling the trash basket with unsuccessful chains of equations and logical sequences.

Ông sẽ làm việc ngày đêm, sai tới sai lui, thùng rác đầy những chuỗi phương trình và hệ luận không dùng được.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hư vọng

false, untrue, misleading

ngụy

false, counterfeit, forged

giả

false, fake, unreal

Từ điển tổng quát Anh-Việt

False,fictitious or fraudulent

Sai, giả, hoặc có ý gian lận

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vocal cords,false

dây thanh giả

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

False

Giả.

Decretals,False

Giáo lệnh giả mạo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blind /adj/CNSX/

[EN] false

[VI] giả (cán, khe cán)

falsch /adj/M_TÍNH/

[EN] false

[VI] giả, sai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

false

phu; g> á, sai

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

false

giả, sai

Từ điển pháp luật Anh-Việt

false

(tt) : sai lầm, giá mạo, ngụy tạo, già doi, không ngay thật [L] - false accusation - vu cáo - false arrest - giam trái phép, giữ trái phép. - false conversion - biên thù công quỹ. - false entry - làm già bút toán, vào sô già mạo. - false imprisonment - giam cắm trái phép - false representation (hay misrepresentation) - khai gian, man khai, gian trá dãn sự (phn - fraudulent representation - gian trá hình sự). * false witness - người chứng gian,

Từ điển toán học Anh-Việt

false

log. sai

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

false

Ngụy tạo, giả mạo, thất thiệt, giả dối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

false

giả ~ bedding th ớ lớp gi ả ~ dipping độ nghiêng giả ~ topaz ngọc vàng giả

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

false

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

false

false

ad. not true; not correct

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

false

giả