Việt
lầm lẫn
sai lầm
sai lạc
hư vọng
Anh
misleading
false
untrue
Đức
irreführend
false, untrue, misleading
irreführend /adj/S_CHẾ/
[EN] misleading
[VI] lầm lẫn, sai lầm, sai lạc