Việt
lầm lẫn
sai lầm
sai lạc
làm nhầm lẫn
đánh lạc hưóng.
Anh
likely to mislead
misleading
Đức
irreführend
Pháp
trompeur
irreführend /a/
làm nhầm lẫn, đánh lạc hưóng.
irreführend /adj/S_CHẾ/
[EN] misleading
[VI] lầm lẫn, sai lầm, sai lạc
irreführend /RESEARCH/
[DE] irreführend
[EN] likely to mislead
[FR] trompeur