TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counterfeit

Giả

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngụy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

counterfeit

counterfeit

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

forgery

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

false

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

forged

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

counterfeit

Fälschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

counterfeit

médicament contrefait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médicament de contrefaçon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faux

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngụy

false, counterfeit, forged

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

counterfeit,forgery

[DE] Fälschung

[EN] counterfeit, forgery

[FR] Faux

[VI] Giả

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counterfeit /RESEARCH/

[DE] Fälschung

[EN] counterfeit

[FR] médicament contrefait; médicament de contrefaçon

Từ điển pháp luật Anh-Việt

counterfeit

: giả mạo, ngụy tạo - counterfeit coin, money - tien già, bạc giá (Xch coin).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

counterfeit

Made to resemble something else.