Việt
đã rèn
Rèn
dược rèn
gia công áp lực
được rèn
ngụy
Anh
forged
wrought
false
counterfeit
Đức
geschmiedet
false, counterfeit, forged
geschmiedet /adj/CT_MÁY/
[EN] forged (được)
[VI] (được) rèn
geschmiedet /adj/CƠ/
[EN] forged, wrought (đã)
[VI] rèn, gia công áp lực
đã rèn, dược rèn