Việt
đã rèn
dược rèn
vật rèn
đã bào kỹ
đã chạm
Anh
wrought
forged
vật rèn, đã rèn, đã bào kỹ, đã chạm
forged /hóa học & vật liệu/
đã rèn, dược rèn