TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschmiedet

rèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công áp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geschmiedet

forged

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrought

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geschmiedet

geschmiedet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kurbelwellen aus Stahl werden im Gesenk geschmiedet.

Trục khuỷu bằng thép được rèn trong khuôn dập.

Kolben, die sehr hohe Drücke auszuhalten haben, werden gepresst (geschmiedet).

Piston chịu áp suất rất cao được gia công đúc nén (rèn).

Die Kurbelwelle ist aus legiertem Vergütungsstahl geschmiedet und fünffach im Kurbelgehäuse in Dreistofflagern gelagert.

Trục khuỷu được rèn từ hợp kim thép nhiệt luyện và được đỡ bằng 5 ổ trục với 3 lớp vật liệu trong các te.

Hochwertige, mehrteilige Rä- der werden geschmiedet, d.h. die Radscheibe bzw. der Radstern werden gepresst und die Felge gewalzt und miteinander verschraubt.

Bánh xe chất lượng cao có nhiều chi tiết được rèn, nghĩa là sau khi đĩa bánh xe hoặc nan hoa bánh xe được dập ép, vành được cán, chúng được bắt đinh ốc với nhau.

Pleuelstangen (Bild 1) werden vorwiegend aus legiertem Vergütungsstahl, der im Gesenk geschmiedet wird, oder aus legiertem Stahlpulver als Sinterschmiedeteil (Bild 2) hergestellt.

Thanh truyền (Hình 1) chủ yếu được sản xuất từ hợp hợp kim đồng (CuPbSn) được ép vào đầu nhỏ thanh kim thép nhiệt luyện được rèn trong khuôn, hoặc từ hợp kim bột thép thành chi tiết rèn nung kết (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschmiedet /adj/CT_MÁY/

[EN] forged (được)

[VI] (được) rèn

geschmiedet /adj/CƠ/

[EN] forged, wrought (đã)

[VI] rèn, gia công áp lực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geschmiedet

forged