Việt
Sự giả mạo
Rèn nên
giả tạo
giả mạo
ngụy tạo
lò rèn
phân xưởng rèn
Giả
Anh
forgery
counterfeit
forgery :
Đức
Fälschung
Pháp
Faux
counterfeit,forgery
[DE] Fälschung
[EN] counterfeit, forgery
[FR] Faux
[VI] Giả
lò rèn, phân xưởng rèn
sai, mạo, (of a signature, of banknotes) già mạo, (of documents) ngụy tạo, (of a will) già. (L) plea of forgery - dăng cáo già mạo. - to put in a plea of forgery - to cáo một văn kiện già mạo,
Rèn nên, giả tạo, giả mạo, ngụy tạo
Forgery
Counterfeiting.