Việt
cuộn cáp fall dây tời
cuộn cáp
anh hùng rơm
giả
Anh
fake
hero
false
unreal
Đức
Taubucht
false, fake, unreal
hero,fake
hero,fake /hóa học & vật liệu/
Taubucht /f/VT_THUỶ/
[EN] fake
[VI] cuộn cáp (thừng, chão)