TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anh hùng rơm

anh hùng rơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh hùng xó bếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người khoe khoang người khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích làm ra vẻ quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lính hèn nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lính ở lại hậu phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh hùng xó bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anh hùng rơm

 hero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

anh hùng rơm

Etappenschwein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bravade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gernegroß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etap

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gernegroß /der; -, -e/

(khẩu ngữ, đùa) người khoe khoang người khoác lác; người thích làm ra vẻ quan trọng; anh hùng rơm (Angeber);

Etap /pen.ha.se, der (Soldatenspr. abwertend)/

người lính hèn nhát; người lính ở lại hậu phương; anh hùng rơm; anh hùng xó bếp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etappenschwein /n -(e)s, -e (mỉa mai)/

anh hùng rơm, anh hùng xó bếp.

Bravade /f =, -n/

sự] làm bộ dũng cảm, anh hùng rơm; [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hero,fake

anh hùng rơm

 hero,fake /hóa học & vật liệu/

anh hùng rơm