Bravade /f =, -n/
sự] làm bộ dũng cảm, anh hùng rơm; [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.
bravieren /vt/
làm bộ dũng cảm, lên mặt anh hùng rơm, làm phách, coi thường (coi khinh nguy hiểm), khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.