Việt
làm bộ dũng cảm
anh hùng rơm
Đức
Bravade
Bravade /f =, -n/
sự] làm bộ dũng cảm, anh hùng rơm; [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.