TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phách

làm phách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ dũng cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt anh hùng rơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói phét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói trạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạo đời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phách lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh ngưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-n aus dem Schlaf đánh thúc ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm phách

sich brústen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bravieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bravieren /vt/

làm bộ dũng cảm, lên mặt anh hùng rơm, làm phách, coi thường (coi khinh nguy hiểm), khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng.

pochen /I vi/

1. gõ, nện, đập, khua, khỏ; 2. đập (về tim); 3. (auf A) lên mặt làm bộ, làm phách, làm cao, ngạo đời, phách lôi, khinh ngưôi; II vt 1.: j-n aus dem Schlaf [aus dem Bett] đánh thúc ai; 2: Erz - nghiền [tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ] quặng; 3. đánh, đánh đập.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm phách

sich brústen.