Windbeuteln /vi/
khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng, nói phét, nói thánh nói tưdng.
Munchhausiade /í =, -n/
í =, sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng, nói dối, nói láo.
schwadronieren /vi/
khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói phách, nói trạng, tự phụ, nói thanh nói tưóng.
großmachen /(/
1. lên mặt, tự kiêu, tự phụ, tự cao; 2. (mit D) khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phét, nói trạng, khoe.
großtun /(tách được) vi (mit D)/
(tách được) vi (mit D) khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói phách, nói trạng; 2. lên giọng, lên mặt, làm cao làm bộ, làm ra vẻ quan trọng; tự đại, tự cao, tự mãn.
aufplustem
1. xù lông (về chim); 2. khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng, lên giọng, làm cao, làm bộ, lên mặt, làm ra vẻ quan trọng.
quackeln /vi/
1. nói chuyện phiếm, nói lăng nhăng; 2. càu nhàu, cáu gắt, gắt gỏng; 3. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phét, nói trạng; 4. [đi] lảo đảo, chuệch choạng, lắc lư.