TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschneiden

Cắt nong ra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái từng lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt mỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói phách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschneiden

cut open

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

aufschneiden

aufschneiden

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei nicht transparentenTeilen ist eine stichprobenartige Gewichtsüberprüfung oder ein Aufschneiden der Probevorteilhaft.

Bọt khí (Hình 3) chỉ thấy được từ bên ngoàiđối với các vật liệu trong suốt như thủy tinh.Đối với các sản phẩm không trong suốt phảithông qua kiểm tra lại trọng lượng hoặc cắtcác mẫu kiểm tra ngẫu nhiên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diesen Vorgang nennt man Aufschneiden.

Quá trình này được gọi là cắt nong ra.

Beim Schneiden von Außengewinden (Bild 1) findet ebenfalls ein Aufschneiden statt.

Trong việc cắt ren ngoài (Hình 1) cũng xảy ra quá trình cắt nong ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) den Finger aufschnei den

cắt phải ngón tay mình

ich habe mir den Finger aufgeschnitten

tôi đã cắt phạm vào ngón tay mình.

die Torte auf schnei den

cắt bánh ngọt ra thành từng miếng.

wenn er von seinen Erlebnissen berichtet, schneidet er immer fürchterlich auf

khi nói về những sự kiện đã trải qua, ông ta phóng đại quá đáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt; xẻ; rạch; rọc ra;

sich (Dat.) den Finger aufschnei den : cắt phải ngón tay mình ich habe mir den Finger aufgeschnitten : tôi đã cắt phạm vào ngón tay mình.

aufschneiden /(unr. V.; hat)/

thái từng lát; cắt mỏng; xắt nhỏ;

die Torte auf schnei den : cắt bánh ngọt ra thành từng miếng.

aufschneiden /(unr. V.; hat)/

(ugs abwertend) khoe khoang; khoác lác; nói phách; nói trạng; cường điệu; phóng đại;

wenn er von seinen Erlebnissen berichtet, schneidet er immer fürchterlich auf : khi nói về những sự kiện đã trải qua, ông ta phóng đại quá đáng.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

aufschneiden

[EN] cut open

[VI] Cắt nong ra