aufschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt;
xẻ;
rạch;
rọc ra;
sich (Dat.) den Finger aufschnei den : cắt phải ngón tay mình ich habe mir den Finger aufgeschnitten : tôi đã cắt phạm vào ngón tay mình.
aufschneiden /(unr. V.; hat)/
thái từng lát;
cắt mỏng;
xắt nhỏ;
die Torte auf schnei den : cắt bánh ngọt ra thành từng miếng.
aufschneiden /(unr. V.; hat)/
(ugs abwertend) khoe khoang;
khoác lác;
nói phách;
nói trạng;
cường điệu;
phóng đại;
wenn er von seinen Erlebnissen berichtet, schneidet er immer fürchterlich auf : khi nói về những sự kiện đã trải qua, ông ta phóng đại quá đáng.