Việt
xắt nhỏ
cắt mỏng
khía
cắt nhỏ
thái từng lát
cứa
khắc vào cắt mỏng
thái nhỏ
lắp... vào
rạch
mổ
xẻ
cúa
cắt
thái
khắc
chạm
trổ
Đức
einschneiden
fuzeln
aufschneiden
Kohl einschneiden
thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa
die Torte auf schnei den
cắt bánh ngọt ra thành từng miếng.
einschneiden /I vt/
1. lắp... vào; 2. rạch, mổ, xẻ, cúa, khía, cắt, thái; (kĩ thuật) khắc; (địa lý) chặt, cắt; 3. khắc, chạm, trổ; 4.thái, cắt mỏng, xắt nhỏ; Kohl einschneiden thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu.
fuzeln /(sw. V.; hat) (österr.)/
xắt nhỏ; cắt nhỏ;
aufschneiden /(unr. V.; hat)/
thái từng lát; cắt mỏng; xắt nhỏ;
cắt bánh ngọt ra thành từng miếng. : die Torte auf schnei den
einschneiden /(unr. V.; hat)/
cứa; khía; khắc vào (einritzen) (Kochk ) cắt mỏng; xắt nhỏ; thái nhỏ;