Việt
cứa
khía
khắc vào cắt mỏng
xắt nhỏ
thái nhỏ
rạch
mổ
xẻ
đột míêng khuyết
cắt lõm
Đức
mit stumpfem Messer schneiden
einschneiden
anschneiden
Gefahr der Kerbwirkung bei Belastung.
Nguy hại do tác dụng vết cứa khi chịu lực tải.
anschneiden /vt/
1. rạch, mổ, xẻ, cứa, khía; 2.(kĩ thuật) đột míêng khuyết, cắt lõm;
einschneiden /(unr. V.; hat)/
cứa; khía; khắc vào (einritzen) (Kochk ) cắt mỏng; xắt nhỏ; thái nhỏ;
- đgt. Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc: Cứa mãi mà không đứt được cái chão.
mit stumpfem Messer schneiden,