Việt
rạch
mổ
xẻ
cứa
khía
đột míêng khuyết
cắt lõm
Đức
anschneiden
anschneiden /vt/
1. rạch, mổ, xẻ, cứa, khía; 2.(kĩ thuật) đột míêng khuyết, cắt lõm;