einbeizen /vt/
khắc (bằng axit...); làm cháy, làm bỏng.
Gravierung I /f =, -en/
1. [sự] khắc, chạm; 2. [bản, bức, hình] khắc, chạm.
gravieren I /vt/
khắc, chạm.
Radierkunst /í =/
í = sự] khắc, chạm; Radier
Holzverhau /m -(e)s, -e (ĩừng)/
sự] đẽo, khắc, khía; Holz
Schnitzarbeit /f =, -en/
công việc] khắc, chạm, trổ.
abpragen /vt/
khắc, chạm, dập;
eingravieren /vt/
khắc, chạm, chạm trổ.
aufätzen /vt/
1. khắc (bằng axit); 2. tẩm chất cắn màu..
einkerben /vt/
khía, đẽo, khắc, chặt.
Gravierarbeit /f =, -en/
việc chạm trổ, khắc, tạc.
Radierung /f =, -en/
bản, bức, hình] khắc, chạm, bản khắc đồng.
Schnitzerei /f=, -en/
1. [sự] khắc, chạm, trổ, chạm trổ; 2. [công việc] khắc, chạm, chi, tiết chạm, đồ chạm.
radieren /vt/
1. tẩy, xóa; 2. khắc, chạm trổ (trên đồng).
aufprägen /vt/
1. khắc; 2. đánh dấu, để lại dấu vét.
auspragen /vt/
dập, gò, nổi, chạm, khắc;
abreiien /vi (s)/
cắt, khắc, đục đẽo, gọt, chạm.
einmeißeln /vt/
đẽo, dục, khoét, khắc, chạm, trổ.
Schneiden /n -s/
sự] khắc, chạm, trổ, cắt, khía, đẽo.
bosselieren /vt/
làm hỉnh dập nổi, dập nổi, khắc, đắp.
abbeizen /vt/
1. khắc, tẩm thực, ngâm axit, tẩy rửa (bằng axit); 2. thuộc (da).
kerben /vt/
khía, khắc, đẽo, rạch, băm, làm sút mẻ.
Beizen /n -s/
1. [sự] đầu dộc, đánh bả, khắc, tẩm thực; 2. (y) [sự] sát trùng.
anlaschen /vt/
khía, đẽo, khắc, xin dắu, đánh dấu, đóng dấu.