TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát trùng

sát trùng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khử trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiệt trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệt khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy uế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diệt khuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tẩy ué

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh trùng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử khí độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy uế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy ué.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệt trùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử khuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yô trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trử sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tuyệt sinh sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ thuóc độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi săn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khủ khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tuyệt sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tuyệt sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát khuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vô trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy rửa bằng chất cường toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ côn trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệt khuẩn triệt sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vô sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho hết sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sát trùng

 anti septic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antisepsis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antiseptic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sterilization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sterilize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sát trùng

pasteurisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

desinfizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sterilisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antiseptisch .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Entgiftungsdienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entgiften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entgiftung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entkeimung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entseuchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Desinfektion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfruchtbarmachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sterilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwesung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sterilisation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antiseptisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bakterizid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entseuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkeimen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fördermedien: sterile, besonders empfindliche, hochviskose, aggressive und feststoffbeladene Medien.

Chất vận chuyển: Các chất đã sát trùng (steril), có độ nhạy cảm đặc biệt với chất có độ nhớt cao, ăn mòn và chứa chất rắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Léder beizen

thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sterilization

Khử trùng, sát trùng, diệt khuẩn, làm cho hết sinh sản, triệt sản, tuyệt sản

sterilize

Khử trùng, sát trùng, diệt khuẩn, làm cho hết sinh sản, triệt sản, tuyệt sản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sanieren /[za'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(Milit ) sát trùng; rửa sạch;

antiseptisch /(Adj.) (Med.)/

sát trùng; khử trùng; sát khuẩn (keimtötend);

bakterizid /(Adj.)/

(Med ) diệt khuẩn; sát khuẩn; sát trùng;

pasteurisieren /[past0ri'zi:ron] (sw. V.; hat)/

sát trùng; khử trùng; thanh trùng (theo phương pháp Pasteur);

desinfizieren /(sw. V.; hat)/

khử trùng; sát trùng; tẩy uế; tiệt trùng (entkeimen, entseuchen);

entseuchen /(sw. V.; hat)/

khử trùng; sát trùng; làm vô trùng; tẩy uế (desinfizieren);

ausbrennen /(unr. V.)/

(hat) khử; tẩy rửa bằng chất cường toan; tẩy trùng; sát trùng (Ätzen reinigen);

entkeimen /(sw. V.; hat)/

tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; vô trùng; tiệt khuẩn; khử khuẩn (keimfrei machen);

entwesen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

trừ côn trùng; giết sâu; tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; tẩy uế;

sterilisieren /(sw. V.; hat)/

tiệt trùng; khử trùng; sát trùng; vô trùng; tiệt khuẩn (Med ) triệt sản; làm vô sinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entgiftungsdienst /m -es, -e (công tác)/

sát trùng, tẩy ué; Entgiftungs

pasteurisieren /vt/

sát trùng, khủ trùng, thanh trùng (theo phương pháp Pa-xtơ).

entgiften /vt/

1. khử khí độc; 2. sát trùng, tẩy uế.

Entgiftung /f =/

1. [sự] khử khí độc; 2. [sự] sát trùng, tẩy uế.

Entkeimung /f =/

sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng; [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.

Entseuchung /f =/

sự] khử trùng, sát trùng, tiệt trùng, tẩy uế.

Desinfektion /f =, -en/

sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy ué.

desinfizieren /vt/

khử trùng, sát trùng, tẩy ué, tiệt trùng.

Unfruchtbarmachung /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn.

Sterilität /í =/

1. [sự, khá năng, tính] yô trùng, sát trùng, tiệt trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [tính] triệt sản.

Entwesung /f =, -en/

1. [sự] trử sâu, giết sâu, tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy uế; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.

beizen /vt/

1. thuốc, đầu độc, bỏ thuóc độc, đánh bả, bỏ bả, trừ diệt, diệt trù; ăn mòn, ăn da; khắc [bằng] axit, tẩm thực, sơn, quét vôi, tô màu; Léder beizen thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

sterilisieren /vt/

1. tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khủ khuẩn; 2. triệt sản, làm tuyệt sinh sản, hoạn, thiến.

Sterilisation /f =, -en/

1. [sự] tiệt trùng, khủ trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh đẻ, hoạn, thiển, đình sản.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti septic, antisepsis, antiseptic

sát trùng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sát trùng

antiseptisch (a).