entkeimen /(sw. V.; hat)/
tiệt trùng;
khử trùng;
sát trùng;
vô trùng;
tiệt khuẩn;
khử khuẩn (keimfrei machen);
entkeimen /(sw. V.; hat)/
lấy mộng;
bẻ mộng;
tách mầm;
entkeimen /(sw. V.; hat)/
(dichter ) nhú mầm;
nẩy mầm;
mọc mầm;
mọc lên (keimen);
junge Triebe entkeimen der Erde : những cây non dã mọc mầm nhú lên khỏi mặt đất.