Unfruchtbarmachung /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn.
Sterilität /í =/
1. [sự, khá năng, tính] yô trùng, sát trùng, tiệt trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [tính] triệt sản.
sterilisieren /vt/
1. tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khủ khuẩn; 2. triệt sản, làm tuyệt sinh sản, hoạn, thiến.
Sterilisation /f =, -en/
1. [sự] tiệt trùng, khủ trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh đẻ, hoạn, thiển, đình sản.