Việt
yô trùng
sát trùng
tiệt trùng
tiệt khuẩn
khử khuẩn
triệt sản.
Anh
sterility
Đức
Sterilität
Pháp
stérilité
Sterilität /í =/
1. [sự, khá năng, tính] yô trùng, sát trùng, tiệt trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [tính] triệt sản.
Sterilität /SCIENCE/
[DE] Sterilität
[EN] sterility
[FR] stérilité