Anh
sterility
Đức
Sterilität
Pháp
stérilité
Stérilité d’un sol
Tình trạng cằn cỏi của đất.
Stérilité d’un débat
Sự nghèo nàn của cuộc tranh luận.
stérilité /SCIENCE/
[DE] Sterilität
[EN] sterility
[FR] stérilité
stérilité [steRÎlite] n. f. 1. Sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản. 2. Tình trạng cằn cỗi. Stérilité d’un sol: Tình trạng cằn cỏi của đất. > Bóng Stérilité d’un débat: Sự nghèo nàn của cuộc tranh luận.