Việt
độ cằn cỗi
tính vô sinh
Anh
sterility
Sterility :
Đức
Sterilität
Sterilität:
Pháp
Stérilité:
stérilité
sterility /SCIENCE/
[DE] Sterilität
[EN] sterility
[FR] stérilité
độ cằn cỗi ; tính vô sinh
[EN] Sterility :
[FR] Stérilité:
[DE] Sterilität:
[VI] mất khả năng có con.