TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stérilité

sterility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stérilité

Sterilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stérilité

stérilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Stérilité d’un sol

Tình trạng cằn cỏi của đất.

Stérilité d’un débat

Sự nghèo nàn của cuộc tranh luận.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stérilité /SCIENCE/

[DE] Sterilität

[EN] sterility

[FR] stérilité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

stérilité

stérilité [steRÎlite] n. f. 1. Sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản. 2. Tình trạng cằn cỗi. Stérilité d’un sol: Tình trạng cằn cỏi của đất. > Bóng Stérilité d’un débat: Sự nghèo nàn của cuộc tranh luận.