Entgiftungsdienst /m -es, -e (công tác)/
sát trùng, tẩy ué; Entgiftungs
pasteurisieren /vt/
sát trùng, khủ trùng, thanh trùng (theo phương pháp Pa-xtơ).
entgiften /vt/
1. khử khí độc; 2. sát trùng, tẩy uế.
Entgiftung /f =/
1. [sự] khử khí độc; 2. [sự] sát trùng, tẩy uế.
Entkeimung /f =/
sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng; [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.
Entseuchung /f =/
sự] khử trùng, sát trùng, tiệt trùng, tẩy uế.
Desinfektion /f =, -en/
sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy ué.
desinfizieren /vt/
khử trùng, sát trùng, tẩy ué, tiệt trùng.
Unfruchtbarmachung /ỉ =, -en/
ỉ =, sự] tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn.
Sterilität /í =/
1. [sự, khá năng, tính] yô trùng, sát trùng, tiệt trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [tính] triệt sản.
Entwesung /f =, -en/
1. [sự] trử sâu, giết sâu, tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, tẩy uế; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh sản.
beizen /vt/
1. thuốc, đầu độc, bỏ thuóc độc, đánh bả, bỏ bả, trừ diệt, diệt trù; ăn mòn, ăn da; khắc [bằng] axit, tẩm thực, sơn, quét vôi, tô màu; Léder beizen thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).
sterilisieren /vt/
1. tiệt trùng, khử trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khủ khuẩn; 2. triệt sản, làm tuyệt sinh sản, hoạn, thiến.
Sterilisation /f =, -en/
1. [sự] tiệt trùng, khủ trùng, sát trùng, vô trùng, tiệt khuẩn, khử khuẩn; 2. [sự] triệt sản, làm tuyệt sinh đẻ, hoạn, thiển, đình sản.