TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc

thuốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược phẩm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược phẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ thuóc độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi săn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das arithmetische ~ trung bình cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bó thuóc độc

đầu độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó thuóc độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuốc độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuốc

medicine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Drug

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 drug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuốc

Heilmittel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arznei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arzneimittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Medizin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tabak

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Chemikalien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vergiften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umgarnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umstricken .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

medikamentös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medikament

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Remedium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bó thuóc độc

vergiften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gasförmige Desinfektionsmittel.

Thuốc khử trùng dạng khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zigarettenanzünder

Đầu mồi thuốc lá

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schießpulver

Thuốc súng

Rauchen verboten

Cấm hút thuốc

Nicht rauchen.

Không được hút thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Arznei verschreiben

chỉ định dùng một loại thuốc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Léder beizen

thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

abführendes Mittel

thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng;

fäulniswidriges Mittel

thuốc sát trùng; ~

schweißtreibendes Mittel

thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán):

das arithmetische Mittel

trung bình cộng;

das geometrische Mittel

hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arznei /facrts'nai], die; -, -en (veraltend)/

thuốc; dược phẩm (Heilmittel, Medikament);

chỉ định dùng một loại thuốc : eine Arznei verschreiben

Arzneimittel /das/

thuốc; dược phẩm (Heilmittel, Medikament);

Remedium /das; -s, ...ia u. ...ien/

(Med ) thuốc; phương thuốc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilmittel /n -s, =/

thuốc, dược phẩm; -

Arzneimittel /n -s, =/

thuốc, dược phẩm.

medikamentös /a/

thuộc về] thuốc, dược phẩm.

Medikament /n -(e)s, -e/

thuốc, thuốc men, thuốc thang, dược phẩm.

beizen /vt/

1. thuốc, đầu độc, bỏ thuóc độc, đánh bả, bỏ bả, trừ diệt, diệt trù; ăn mòn, ăn da; khắc [bằng] axit, tẩm thực, sơn, quét vôi, tô màu; Léder beizen thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

Mittel /n -s, =/

1. phương pháp, phương tiện, phương tiện, thủ đoạn; 2. pl tiền, vón, tiền bạc, tiền nong, kinh phí, tài lực, tài sản, cơ nghiệp, gia sản, gia tư; 3. thuốc, dược phẩm; abführendes Mittel thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; fäulniswidriges Mittel thuốc sát trùng; Mittel fieberstillendes - thuốc hạ sốt, thuốc giảm sốt; schweißtreibendes Mittel thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán): das arithmetische Mittel trung bình cộng; das geometrische Mittel hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins Mittel légen can thiệp, xen vào, chen vào, can dự.

vergiften /vt/

đầu độc, bó thuóc độc, thuốc, đánh bả, bỏ bả, đánh thuốc độc;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

drug

thuốc, dược phẩm

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

medicine

thuốc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Drug

Thuốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drug /y học/

thuốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

medicine

thuốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuốc

1) Heilmittel n, Arznei f, Medizin f; dơn thuốc Rezept n; uống thuốc eine Arznei einnehmen;

2) Tabak m; hút thuốc rauchen;

3) Chemikalien f/pl;

4) vergiften; bi thuốc vergiftet sein; Gift n;

5) (ngb) umgarnen (adv), umstricken (adv).