TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beizen

Tẩy sạch bằng acid

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự tẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩy mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ thuóc độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi săn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát trùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý bằng các hóa chất hay dung dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nóng rát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi săn bằng chim ưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beizen

pickling

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mordant

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pickle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to mordant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to pickle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

etch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tan vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stain vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

stain n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

beizen

Beizen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

einmotten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lasieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lasur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbeizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbrennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beizerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entzunderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gelbbrennen Blankbeizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Glanzbrennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pickling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rostentfernung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bräunen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

färben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einfärben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kontrastieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abfärben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Färbung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einfärbung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kontrastierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

beizen

décaper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passer aux mordants

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mordençage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cémentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décapage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beizen von Stahl mit Schwefel-, Phosphoroder Salzsäure und Beizen von Aluminium mit Natronlauge, Entfetten mit organischen Lösemitteln (Triund Tetrachlorethylen, Brennspiritus) oder/und Seifenlösung, chemisches oder elektrochemisches Polieren

Tẩy nhôm bằng dung dịch kiềm natri. Tẩy chất mỡ dầu bằng dung môi hữu cơ (tri- và tetrachloro- ethylen, cồn (đốt cháy) hoặc/và dung dịch nước xà phòng. Chùi bóng qua hóa học hoặc qua điện hóa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es erfolgt z.B. durch Entfetten oder durch Beizen.

Được thực hiện thí dụ qua khử mỡ hay tẩy sạch bằng acid (ăn mòn).

Beim Beizen werden Oxid- und Zunderschichten auf Eisen- und Nichteisenmetallen mit verdünnten Säuren abgebeizt.

Khi tẩy sạch bằng acid, lớp oxide và lớp rỉ sét trên kim loại chứa sắt và không chứa sắt được tẩy sạch với acid pha loãng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beizen mit Chromschwefelsäure und dadurch Aufrauen der Oberfläche.

Làm ăn mòn b ằng acid chromo-sulfuric để làm sần bề mặt

Aufgeraut wird mechanisch durch Schleifen oder Sandstrahlen bzw. chemisch durch Beizen.

Việc làm nhám được thực hiện bằng phương pháp cơ học như mài hoặc phun cát cũng như tẩy bằng hóa chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir wollen den Schrank dunkel beizen

chúng tôi định sẽ sơn màu tủ đậm lên', Stoff beizen: nhuộm vải', braun gebeiztes Holz: gỗ đã được tẩm màu nâu.

der Rauch beizte uns die Augen

khói làm cay mắt chúng tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Léder beizen

thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

Từ điển Polymer Anh-Đức

tan vb

gerben, beizen; bräunen

stain vb

färben, einfärben; kontrastieren; (bleed) abfärben; (wood) beizen

stain n

Färben, Färbung, Einfärbung; Kontrastierung; Beizen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beizen /[’baitson] (sw. V.; hat)/

sơn màu; xử lý (bề mặt gỗ hay mặt kim loại) bằng các hóa chất hay dung dịch;

wir wollen den Schrank dunkel beizen : chúng tôi định sẽ sơn màu tủ đậm lên' , Stoff beizen: nhuộm vải' , braun gebeiztes Holz: gỗ đã được tẩm màu nâu.

beizen /[’baitson] (sw. V.; hat)/

làm cay; làm nóng rát;

der Rauch beizte uns die Augen : khói làm cay mắt chúng tôi.

beizen /[’baitson] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) đi săn bằng chim ưng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beizen /vt/

1. thuốc, đầu độc, bỏ thuóc độc, đánh bả, bỏ bả, trừ diệt, diệt trù; ăn mòn, ăn da; khắc [bằng] axit, tẩm thực, sơn, quét vôi, tô màu; Léder beizen thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

Beizen /n -s/

1. [sự] đầu dộc, đánh bả, khắc, tẩm thực; 2. (y) [sự] sát trùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beizen /nt/CNSX/

[EN] pickling

[VI] sự tẩy, sự rửa (bằng hoá chất)

beizen /vt/XD/

[EN] etch

[VI] làm ăn mòn, khắc mòn

beizen /vt/CNSX/

[EN] etch, mordant

[VI] khắc ăn mòn, tẩy mòn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beizen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Beizen

[EN] pickle

[FR] décaper

beizen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] beizen

[EN] to mordant

[FR] passer aux mordants

Beizen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Beizen

[EN] staining

[FR] mordençage

beizen,einmotten /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] beizen; einmotten

[EN] pickle

[FR] stocker

Beizen,Lasieren,Lasur /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Beizen; Lasieren; Lasur

[EN] staining

[FR] cémentation

abbeizen,abbrennen,beizen /INDUSTRY-METAL/

[DE] abbeizen; abbrennen; beizen

[EN] to pickle

[FR] décaper; dérocher

Abbeizen,Beizen,Beizerei,Brennen,Entzunderung,Gelbbrennen Blankbeizen,Glanzbrennen,Pickling,Rostentfernung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Abbeizen; Beizen; Beizerei; Brennen ( speziell fuer Kupferwerkstoffe ); Entzunderung; Gelbbrennen ( fuer Messing ) Blankbeizen; Glanzbrennen ( ebenfalls fuer Kupferwerkstoffe ); Pickling; Rostentfernung

[EN] pickling

[FR] décapage

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Beizen

[EN] pickling, mordant

[VI] Tẩy sạch bằng acid