Việt
thuộc
tinh chế
tinh luyện
Anh
tanning
tan vb
leather tanning
Đức
Gerben
beizen
bräunen
Gerbung
Pháp
corroierie
tannage
das Fell (das Léder) gerben
đánh đập.
Gerben,Gerbung /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Gerben; Gerbung
[EN] leather tanning; tanning
[FR] corroierie; tannage
gerben /fgerban] (sw. V.; hat)/
thuộc (đa);
gerben /vt/
1. thuộc (da); 2. tinh chế, tinh luyện (thép); ý-m das Fell (das Léder) gerben đánh đập.
gerben, beizen; bräunen