TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tannage

leather tanning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tanning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tannage

Gerben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tannage

tannage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corroierie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corroierie,tannage /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Gerben; Gerbung

[EN] leather tanning; tanning

[FR] corroierie; tannage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tannage

tannage Itanaj] n. m. Sự thuộc da. Tannage végétal: Sự thuộc da bằng thực vật. Tannage minéral: Sự thuộc da bằng chất khoáng. tannant, ante [tanõ, at] adj. 1. KỸ Dùng để thuộc da. L’alun de chrome est une substance tannante: Phèn crôm là một chất dùng dể thuộc da. 2. Bóng, Thân Quấy rầy, làm phiền.