tannage
tannage Itanaj] n. m. Sự thuộc da. Tannage végétal: Sự thuộc da bằng thực vật. Tannage minéral: Sự thuộc da bằng chất khoáng. tannant, ante [tanõ, at] adj. 1. KỸ Dùng để thuộc da. L’alun de chrome est une substance tannante: Phèn crôm là một chất dùng dể thuộc da. 2. Bóng, Thân Quấy rầy, làm phiền.