Việt
khắc ăn mòn
tẩy mòn
Anh
etch
mordant
Đức
beizen
Dies kann u. a. eine Anreicherung der Randschicht mit Sauerstoff bewirken, wie sie durch einen Beizvorgang, ein Beflammen (Bild 1) oder eine sog. Coronaentladung (elektrischer Lichtbogen) erreicht werden kann.
Có thể thực hiện điều này bằng cáchlàm tăng hàm lượng oxygen ở mặt ngoài,như thông qua quá trình tẩy mòn bằng hóachất, phun lửa (Hình 1) hoặc bằng phương pháp được gọi là xử lý corona (hồ quang điện).
beizen /vt/CNSX/
[EN] etch, mordant
[VI] khắc ăn mòn, tẩy mòn