TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

dérocher

to pickle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dérocher

abbeizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abbrennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dérocher

dérocher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décaper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décaper,dérocher /INDUSTRY-METAL/

[DE] abbeizen; abbrennen; beizen

[EN] to pickle

[FR] décaper; dérocher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dérocher

dérocher [deRoJe] V. tr. [1] KÝ Sự đánh sạch (kim loại).

dérocher

dérocher [deRoJe] V. [1] 1. V. intr. LEONÚI Ngã xuống (khi leo núi). Il a déroché: Anh ta bị ngã xuống núi. Đồng dévisser. > V. pron. Se dérocher: Ngã xuống núi (khi leo lên). 2. V. tr. CGCHÍNH Nạo vét đá. Dérocher le lit d’une rivière: Nạo vét dá ỏ lòng sông.