dérocher
dérocher [deRoJe] V. tr. [1] KÝ Sự đánh sạch (kim loại).
dérocher
dérocher [deRoJe] V. [1] 1. V. intr. LEONÚI Ngã xuống (khi leo núi). Il a déroché: Anh ta bị ngã xuống núi. Đồng dévisser. > V. pron. Se dérocher: Ngã xuống núi (khi leo lên). 2. V. tr. CGCHÍNH Nạo vét đá. Dérocher le lit d’une rivière: Nạo vét dá ỏ lòng sông.