TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh bả

đầu độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ bả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuốc độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu dộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát trùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó thuóc độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ thuóc độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi săn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh bả

vergiften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Léder beizen

thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beizen /n -s/

1. [sự] đầu dộc, đánh bả, khắc, tẩm thực; 2. (y) [sự] sát trùng.

vergiften /vt/

đầu độc, bó thuóc độc, thuốc, đánh bả, bỏ bả, đánh thuốc độc;

beizen /vt/

1. thuốc, đầu độc, bỏ thuóc độc, đánh bả, bỏ bả, trừ diệt, diệt trù; ăn mòn, ăn da; khắc [bằng] axit, tẩm thực, sơn, quét vôi, tô màu; Léder beizen thuộc da; 2. (y) sát trùng; 3. [cuộc, sự] đi săn (bằng chim ưng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergiften /(sw. V.; hat)/

đầu độc; đánh bả; bỏ bả; đánh thuốc độc;