abbeizen /vt/
1. khắc, tẩm thực, ngâm axit, tẩy rửa (bằng axit); 2. thuộc (da).
Beizen /n -s/
1. [sự] đầu dộc, đánh bả, khắc, tẩm thực; 2. (y) [sự] sát trùng.
ätzen II /vt/
tẩy, rửa, ăn mòn, ngâm axit, tẩm thực; cháy xém, khắc, chạm, trổ; 2. làm hỏng, ăn.