Việt
khắc
tẩy
xóa
tẩm thực
chạm trổ .
chạm trổ
Anh
etch
engraving
Đức
radieren
Glasgravieren
Glasgravur
Glasschneiden
Radierung
Pháp
gravure à la roue
diese Tinte lässt sich nicht radieren
loại mực này không thể tẩy xóa được.
Glasgravieren,Glasgravur,Glasschneiden,Radieren,Radierung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Glasgravieren; Glasgravur; Glasschneiden; Radieren; Radierung
[EN] engraving
[FR] gravure à la roue
radieren /[ra’dr.ron] (sw. V.; hat)/
tẩy; xóa;
diese Tinte lässt sich nicht radieren : loại mực này không thể tẩy xóa được.
(bild Kunst) khắc; chạm trổ (trên miếng đồng);
radieren /vt/
1. tẩy, xóa; 2. khắc, chạm trổ (trên đồng).
radieren /vt/CNSX/
[EN] etch
[VI] tẩm thực, khắc