TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfressen

gặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm thực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có do ăn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anfressen

to nibbelat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrode

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anfressen

anfressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anfressen

ronger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mäuse haben den Kuchen angefressen

những con chuột đã gặm vào cái bánh ngọt.

du hast dir einen Bauch angefressen

mày ăn nhiều đến nỗi bụng phệ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfressen /(st. V.; hat)/

gặm; nhấm (annagen);

die Mäuse haben den Kuchen angefressen : những con chuột đã gặm vào cái bánh ngọt.

anfressen /(st. V.; hat)/

có (bụng bự v v ) do ăn nhiều (anessen);

du hast dir einen Bauch angefressen : mày ăn nhiều đến nỗi bụng phệ ra.

anfressen /(st. V.; hat)/

ăn mòn; bắt đầu rã;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfressen /vt/

1. gặm; nhấm; 2. (hóa) ăn mòn; 3. :

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfressen /vt/CNSX/

[EN] pit

[VI] làm lõm, tẩm thực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anfressen

corrode

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anfressen /SCIENCE/

[DE] anfressen

[EN] to nibbelat

[FR] ronger