anfressen /(st. V.; hat)/
gặm;
nhấm (annagen);
die Mäuse haben den Kuchen angefressen : những con chuột đã gặm vào cái bánh ngọt.
anfressen /(st. V.; hat)/
có (bụng bự v v ) do ăn nhiều (anessen);
du hast dir einen Bauch angefressen : mày ăn nhiều đến nỗi bụng phệ ra.
anfressen /(st. V.; hat)/
ăn mòn;
bắt đầu rã;