Việt
có do ăn nhiều
Đức
anfressen
du hast dir einen Bauch angefressen
mày ăn nhiều đến nỗi bụng phệ ra.
anfressen /(st. V.; hat)/
có (bụng bự v v ) do ăn nhiều (anessen);
mày ăn nhiều đến nỗi bụng phệ ra. : du hast dir einen Bauch angefressen