TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc

thuộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuộc con cái

thuộc con cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thuộc .

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm axit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy rửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
học thuộc

học thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuộc

 hysterical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eruptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 astral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facial

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ethnical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subobjectvật con subordinatephụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tanned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thuộc con cái

 vulpis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuộc

gerben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bezug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betreffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterstellt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untergeordnet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

untergeordnet sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegerbt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich aneignen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lohgar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ledem II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuộc .

abbeizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
học thuộc

einstudieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wegabhängig

:: Phụ thuộc hành trình

:: Zeitabhängig

:: Phụ thuộc thời gian

Es gilt als mindergiftig.

thuộc loại độc hại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leder/Stahl

Da thuộc / Thép

Konzentrationsabhängig

tùy thuộc nồng độ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Fell (das Léder) gerben

đánh đập.

lieber gar I; warum nicht

~ ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerben /vt/

1. thuộc (da); 2. tinh chế, tinh luyện (thép); ý-m das Fell (das Léder) gerben đánh đập.

ledem II /vt/

1. thuộc (da); 2. bọc da, phủ da;

abbeizen /vt/

1. khắc, tẩm thực, ngâm axit, tẩy rửa (bằng axit); 2. thuộc (da).

gar /I a/

1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

einstudieren /vt/

học thuộc, thuộc; học dần, tập dần, học < fi học lại.

auslemen /i vt/

học thuộc, thuộc; II vi học xong;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerben /fgerban] (sw. V.; hat)/

thuộc (đa);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lohgar /adj/CNSX/

[EN] tanned (đã)

[VI] thuộc

Từ điển toán học Anh-Việt

subobjectvật con subordinatephụ

thuộc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ethnical

Thuộc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

facial

Thuộc (mặt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hysterical /y học/

thuộc

 eruptive /hóa học & vật liệu/

thuộc (núi lửa)

 astral /điện lạnh/

thuộc (sao)

 astral /điện lạnh/

thuộc (tên)

 vulpis /y học/

thuộc con cái

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuộc

1) gehören vt, Bezug m, haben, betreffen vt;

2) unterstellt (a), untergeordnet (a); untergeordnet sein;

3) gegerbt (a), gerben (a); Gerben n; xưởng thuộc da Gerberei f;

4) (er) lernen vt, sich aneignen; wissen vt, kennen vt; thuộc lối den Weg wissen.