gerben /vt/
1. thuộc (da); 2. tinh chế, tinh luyện (thép); ý-m das Fell (das Léder) gerben đánh đập.
ledem II /vt/
1. thuộc (da); 2. bọc da, phủ da;
abbeizen /vt/
1. khắc, tẩm thực, ngâm axit, tẩy rửa (bằng axit); 2. thuộc (da).
gar /I a/
1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.
einstudieren /vt/
học thuộc, thuộc; học dần, tập dần, học < fi học lại.
auslemen /i vt/
học thuộc, thuộc; II vi học xong;