TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehören

thuộc về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi hỏi phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thành viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gehören

pertain

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

gehören

gehören

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gehören

appartenir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Abziehwerk (Bild 2)gehören Flachlegung und Abzugswalzen.

Cơ cấu kéo gồm khung gấp xếp phẳng và rulô kéo (Hình 2).

Vectranfasern aus Polyester-Polyacrylat gehören zu den Hochleistungsfasern.

Sợi vectran bằng polyester-polyacrylat thuộc loại sợi công suất cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Fahrwerk eines Kraftfahrzeuges gehören:

Khung gầm của xe cơ giới bao gồm các bộ phận sau:

Zum Qualitätsmanagement gehören die Festlegung:

Quản lý chất lượng bao gồm các quy định sau:

Zu den lackschä- digenden Einflüssen gehören:

Những ảnh hưởng làm hư hại lớp sơn gồm có:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. gehören

thuộc về ai

das Buch gehört mir

quyển sách của tôi

ihr Herz gehört einem andern

nàng yêu một người khác, trái tim nàng đã traọ cho người khác.

er gehört schon ganz zu unserer Familie

nó đã là thành viên của gia đình chúng tôi

dieser Wein gehört zur Spitzenklasse

rượu vang này thuộc loại thượng hạng.

das gehört nicht hierher

món đồ ẩy không phải để ở đây.

es gehört viel Mut dazu, diese Aufgabe zu übernehmen

để đảm nhiệm công việc này phải có tính dũng cảm

dazu gehört nicht viel

không có yêu cầu cao.

benimm dich, wie es sich gehört!

con hãy cư xử theo phép lịch sự!

ihm gehört eine Ohrfeige

nó đáng lĩnh một cái tát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehören /(sw. V.; hat)/

(dùng với Dativ) của; thuộc về (ai); là sở hữu (của ai);

jmdm. gehören : thuộc về ai das Buch gehört mir : quyển sách của tôi ihr Herz gehört einem andern : nàng yêu một người khác, trái tim nàng đã traọ cho người khác.

gehören /(sw. V.; hat)/

là thành phần; là thành viên; là bộ phận;

er gehört schon ganz zu unserer Familie : nó đã là thành viên của gia đình chúng tôi dieser Wein gehört zur Spitzenklasse : rượu vang này thuộc loại thượng hạng.

gehören /(sw. V.; hat)/

vừa; vừa vặn; thích hợp;

das gehört nicht hierher : món đồ ẩy không phải để ở đây.

gehören /(sw. V.; hat)/

cần; cần có; đòi hỏi; phải có (cho một công việc hay hoạt động gì);

es gehört viel Mut dazu, diese Aufgabe zu übernehmen : để đảm nhiệm công việc này phải có tính dũng cảm dazu gehört nicht viel : không có yêu cầu cao.

gehören /(sw. V.; hat)/

hợp với; xứng hợp; thích đáng; thích nghi (phép lịch sự, theo những chuẩn mực đạo đức);

benimm dich, wie es sich gehört! : con hãy cư xử theo phép lịch sự!

gehören /(sw. V.; hat)/

(landsch , bes siidd ) đáng có; đáng bị; xứng đáng;

ihm gehört eine Ohrfeige : nó đáng lĩnh một cái tát.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gehören

appartenir

gehören

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehören /1 vi/

1. (D) thuộc về, (là) của; wem gehört das? cái này là của ai?; 2. (zu D) có chân, ỏ trong; zu fs Anhängern - có chân trong số những ngưòi ủng hộ ai; das gehört nicht zur Sache cái đó không có liên quan gì đến công việc; 3. cần, cần có, đòi hỏi, đòi hỏi phải có; dazu gehört Geld cái đó đỏi hỏi phải có tiền; dazu gehört nicht viel Verstand điều đó không đòi hỏi nhiều tâm trí; du gehörst ins Bett con cần phải đi ngủ đi; es gehört schon etwas dazu das zu tun điều này không dễ làm được; II vimp: wie es sich gehört thích hợp vdi, như ngưòi ta tưđng; das gehört sich (nun einmal) so như đã qui định; es gehört sich nicht không được thừa nhận, bất nhã.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

gehören

pertain

gehören